Có 4 kết quả:

馬糊 mǎ hu ㄇㄚˇ 馬虎 mǎ hu ㄇㄚˇ 马糊 mǎ hu ㄇㄚˇ 马虎 mǎ hu ㄇㄚˇ

1/4

mǎ hu ㄇㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 馬虎|马虎[ma3 hu5]

Bình luận 0

mǎ hu ㄇㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) careless
(2) sloppy
(3) negligent
(4) skimpy

Bình luận 0

mǎ hu ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 馬虎|马虎[ma3 hu5]

Bình luận 0

mǎ hu ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) careless
(2) sloppy
(3) negligent
(4) skimpy

Bình luận 0